Thông số chung Eurocopter EC225 Super Puma

Dữ liệu lấy từ Eurocopter.com [17]

Đặc tính tổng quan

  • Kíp lái: 1 hay 2 (phi công chính + phi công phụ)
  • Sức chứa: 19 hành khách + 1 chỗ ở cabin
  • Chiều dài: 19,5 m (64 ft 0 in)
  • Chiều cao: 4,97 m (16 ft 4 in)
  • Trọng lượng rỗng: 5.256 kg (11.587 lb)
  • Trọng lượng có tải: 11.000 kg (24.251 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 11.200 kg (24.692 lb)
  • Động cơ: 2 × Turbomeca Makila 2A1 Động cơ turboshaft, 1.776 kW (2.382 hp) mỗi chiếc
  • Đường kính rô-to chính: 16,2 m (53 ft 2 in)
  • Diện tích rô-to chính: 206,15 m2 (2.219,0 sq ft)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 275,5 km/h (171 mph; 149 kn)
  • Vận tốc hành trình: 260,5 km/h (162 mph; 141 kn)
  • Tốc độ không vượt quá: 324 km/h (201 mph; 175 kn)
  • Tầm bay: 857 km (533 dặm; 463 nmi)
  • Tầm bay chuyển sân: 985 km (612 dặm; 532 nmi)
  • Trần bay: 5.900 m (19.357 ft)
  • Vận tốc lên cao: 8,7 m/s (1.710 ft/min)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Eurocopter EC225 Super Puma http://informationtimes.dayoo.com/html/2009-05/18/... http://www.eads.com/1024/en/pressdb/archiv/2004/en... http://www.eads.com/1024/en/pressdb/archiv/2005/20... http://www.eurocopter.com/publications/FO/scripts/... http://www.eurocopter.com/publications/FO/scripts/... http://www.eurocopter.com/site/FO/scripts/siteFO_c... http://www.eurocopter.com/site/docs_wsw/fichiers_c... http://www.eurocopter.com/site/en/press/Eurocopter... http://www.helis.com/database/news/ec225_airgreen/ http://www.strategicdefenceintelligence.com/articl...